Có 2 kết quả:
掌上电脑 zhǎng shàng diàn nǎo ㄓㄤˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ • 掌上電腦 zhǎng shàng diàn nǎo ㄓㄤˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) handheld computer
(2) PDA (personal digital assistant)
(3) Pocket PC
(2) PDA (personal digital assistant)
(3) Pocket PC
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) handheld computer
(2) PDA (personal digital assistant)
(3) Pocket PC
(2) PDA (personal digital assistant)
(3) Pocket PC
Bình luận 0